Có 2 kết quả:

繞騰 rào teng ㄖㄠˋ 绕腾 rào teng ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run a long way around
(2) fig. to speak vaguely around the topic without getting to the point
(3) to beat about the bush

Từ điển Trung-Anh

(1) to run a long way around
(2) fig. to speak vaguely around the topic without getting to the point
(3) to beat about the bush